Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thang Máy Nam Trí

NTE CO., LTD

Công Ty TNHH Thang Máy Nam Trí - NTE CO., LTD có địa chỉ tại 65 đường 7A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303177327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303177327

Ngày cấp 19-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thang Máy Nam Trí

Tên giao dịch

NTE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0837552132 /
Địa chỉ trụ sở

65 đường 7A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837552132 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 65 đường 7A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303177327 / 14-01-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

58/23/11 Nguyễn Ngọc Cung-Phường 16-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Đức Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Minh Ngọc Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303177327, 0837552132, NTE CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Bùi Đức Trí, Phạm Thị Minh Ngọc Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490