Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Tân

Cty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Tân có địa chỉ tại 107/12 Đường 3/2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303212571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303212571

Ngày cấp 31-03-2004 Ngày đóng MST 10-11-2008
Tên chính thức

Cty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

107/12 Đường 3/2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/11/2008 CCT10 CV324 (btrốn từ 28/10/2008) - - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4103002182 / 16-03-2004 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT (9) 03/01/07
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hoàng Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

140C Nguyễn Cư Trinh P.NCT-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Hoàng Dũng

Địa chỉ K42/10 ấp Hiệp Hòa Thị Trấn Hiệp Tân
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303212571, 4103002182, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 11, Trương Hoàng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620