Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V.M.T

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V.M.T có địa chỉ tại 50/1B Nguyễn Văn Lượng - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303215533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303215533

Ngày cấp 01-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn V.M.T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0835890210 / 0862952496
Địa chỉ trụ sở

50/1B Nguyễn Văn Lượng - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5890210 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50/1B Nguyễn Văn Lượng P.11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303215533 / 16-03-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

14/7A Nguyễn Đình Chiểu-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303215533, 0835890210, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Hoàng Văn Minh, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Hoạt động thể thao khác 93190