Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5

Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5

Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5 - Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5 có địa chỉ tại 179 Luỹ Bán Bích, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303216865-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303216865-003

Ngày cấp 02-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5

Tên giao dịch

Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

179 Luỹ Bán Bích, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303216865-003 / 02-04-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Sơn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0303216865-003, Chi Nhánh Dntn Lâm Vân Nhi - Cơ Sở Ngoại Ngữ Việt Úc 5, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Hiệp Tân, Vương Sơn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục nghề nghiệp 8532
2 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
3 Dạy nghề 85322
4 Đào tạo cao đẳng 85410
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600