Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quang Kính

QUANG KINH CO., LTD.

Công Ty TNHH Quang Kính - QUANG KINH CO., LTD. có địa chỉ tại 40/9 Lê Thị Hồng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303237294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303237294

Ngày cấp 19-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quang Kính

Tên giao dịch

QUANG KINH CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838945145 / 0839896414
Địa chỉ trụ sở

40/9 Lê Thị Hồng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8945145 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế M11A Đường Số 11 P.17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303237294 / 26-03-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Kính

Địa chỉ chủ sở hữu

M11A Đường số 11-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Kính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hằng Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303237294, 0838945145, QUANG KINH CO., LTD., TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Nguyễn Quang Kính, Nguyễn Thị Hằng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663