Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nha Khoa Koseikai

Koseikai Dentistry Company Limited

Công Ty TNHH Nha Khoa Koseikai - Koseikai Dentistry Company Limited có địa chỉ tại 39/3 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303247197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303247197

Ngày cấp 25-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nha Khoa Koseikai

Tên giao dịch

Koseikai Dentistry Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 38480032 / 8593929
Địa chỉ trụ sở

39/3 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38480032 / 8593929
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303247197 / 25-03-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 25-03-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Khắc Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

B1-37 lô H5, Mỹ Hoàng-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303247197, 38480032, Koseikai Dentistry Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Phạm Khắc Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
20 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
21 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
22 Hoạt động y tế dự phòng 86910
23 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
24 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990