Cty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải T.C - T.C Transport And Trade Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 6 KP1 Trần Đại Nghĩa Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303249074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0303249074 |
Ngày cấp | 28-04-2004 | Ngày đóng MST | 29-09-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải T.C |
Tên giao dịch | T.C Transport And Trade Joint Stock Company |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Bình Tân | Điện thoại / Fax | 8771155 / 8771166 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 6 KP1 Trần Đại Nghĩa Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8771155 / 8771166 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 29/09/10 Khoá MST - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4103002216 / 30-03-2004 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đắc Phúc |
Địa chỉ chủ sở hữu | 39/24-26 Mạc Thị Bưởi P.BN-Quận 1-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Lý Nguyên Tích |
Địa chỉ | 6-023 C/X Thanh Đa | ||||
| Kế toán trưởng | Đào Thị Hoàng Oanh |
Địa chỉ | 11/30 Trần Văn Kỷ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0303249074, 4103002216, 8771155, T.C Transport And Trade Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo A, Nguyễn Đắc Phúc, Lý Nguyên Tích, Đào Thị Hoàng Oanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |