Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép B.M.B

B.M.B STEEL CO ., LTD

Công Ty TNHH Thép B.M.B - B.M.B STEEL CO ., LTD có địa chỉ tại 148 Phan Xích Long - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303265189 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303265189

Ngày cấp 17-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép B.M.B

Tên giao dịch

B.M.B STEEL CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0835172509 / 0835172512
Địa chỉ trụ sở

148 Phan Xích Long - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14C7 Phan Xích Long P.07 - - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303265189 / 21-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 3.8, Lô 8, chung cư TDH Trường Thọ-Phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Hoàng Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303265189, 0835172509, B.M.B STEEL CO ., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 07, Trần Hoàng Thiện, Lương Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490