Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đắc Lộc

ĐắC LộC CO.,LTD

Công Ty TNHH Đắc Lộc - ĐắC LộC CO.,LTD có địa chỉ tại 166 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303268119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303268119

Ngày cấp 17-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đắc Lộc

Tên giao dịch

ĐắC LộC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0839444815 / 0862665198
Địa chỉ trụ sở

166 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839444815 / 0862665198
Địa chỉ nhận thông báo thuế 166 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303268119 / 21-04-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đắc Khả

Địa chỉ chủ sở hữu

133 Lê Văn Phan-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Đắc Khả

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303268119, 0839444815, ĐắC LộC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thành, Trần Đắc Khả, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303268119 Chi Nhánh B12C/7A Đường Liên ấp 1-2-3 ấp 2 X.Vĩnh Lộc B
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303268119 Chi Nhánh B12C/7A Đường Liên ấp 1-2-3 ấp 2 X.Vĩnh Lộc B