Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng

Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng có địa chỉ tại 189-191, Đường Bình Đông - Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303400455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303400455

Ngày cấp 03-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0839513139 /
Địa chỉ trụ sở

189-191, Đường Bình Đông - Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839513139 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 189-191, Đường Bình Đông - Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303400455 / 05-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

4.4 lầu 4 Lô B, C/c 109 Nguyễn Biểu-Phường 01-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303400455, 0839513139, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 11, Phạm Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
40 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
41 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
49 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
86 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303400455 Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng ấp Tân Hưng Phú
2 0303400455 VPĐD Tại TP.Hải Phòng Cty TNHH Môi Trường Tươi Sáng 8 Hồng Bàng P.Trại Chuối
3 0303400455 VPĐD Cty TNHH Môi Trường Tươi Sáng 189 Bến Bình Đông P.11
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303400455 Chi Nhánh Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng ấp Tân Hưng Phú
2 0303400455 VPĐD Tại TP.Hải Phòng Cty TNHH Môi Trường Tươi Sáng 8 Hồng Bàng P.Trại Chuối
3 0303400455 VPĐD Cty TNHH Môi Trường Tươi Sáng 189 Bến Bình Đông P.11