Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Châu á

ASIAN STAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Sao Châu á - ASIAN STAR CO.,LTD có địa chỉ tại 47/1/10 Quốc Hương - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303401191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303401191

Ngày cấp 03-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Châu á

Tên giao dịch

ASIAN STAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 5190279 / 5190263
Địa chỉ trụ sở

47/1/10 Quốc Hương - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5190279 / 5190263
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47/1/10 Quốc Hương - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303401191 / 30-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303401191, 5190279, ASIAN STAR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Trần Thị Thu Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229