Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vũ Lê

VU LE CO., LTD.

Công Ty TNHH Vũ Lê - VU LE CO., LTD. có địa chỉ tại 591/2 Lê Văn Việt, khu phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303401360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303401360

Ngày cấp 03-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vũ Lê

Tên giao dịch

VU LE CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0996390179 /
Địa chỉ trụ sở

591/2 Lê Văn Việt, khu phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0996390179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 591/2 Lê Văn Việt, khu phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303401360 / 07-07-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 591/2 Lê Văn Việt, khu phố 5-Phường Tăng Nhơn Phú A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303401360, 0996390179, VU LE CO., LTD., TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú A, Đào Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300