Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Giao Nhận Tam Nhật Long

TNL TRANS & LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Giao Nhận Tam Nhật Long - TNL TRANS & LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại 14/6 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303534667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303534667

Ngày cấp 09-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Giao Nhận Tam Nhật Long

Tên giao dịch

TNL TRANS & LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 0862920898 /
Địa chỉ trụ sở

14/6 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862920898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/6 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303534667 / 27-10-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Huyền Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

287/2/4 Chu Văn An-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Huyền Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Tuấn Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303534667, 0862920898, TNL TRANS & LOGISTICS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 09, Trần Thị Huyền Trân, Lê Tuấn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Bưu chính 53100
10 Xuất bản phần mềm 58200
11 Hoạt động viễn thông khác 6190
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Dịch vụ đóng gói 82920