Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chuông Vàng

GO BE CORP

Công Ty Cổ Phần Chuông Vàng - GO BE CORP có địa chỉ tại P.4B2 #4 Internationnal Plaza 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303584001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303584001

Ngày cấp 20-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chuông Vàng

Tên giao dịch

GO BE CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P.4B2 #4 Internationnal Plaza 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P.4B2 #4 Internationnal Plaza 343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303584001 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thụy Trúc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

24A Phù Đổng Thiên Vương-Phường 8-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Thuỵ Trúc Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303584001, GO BE CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Thụy Trúc Linh, Nguyễn Thuỵ Trúc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669