Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Trần Quang Vinh

Tran Quang Vinh Company Limited

Cty TNHH Trần Quang Vinh - Tran Quang Vinh Company Limited có địa chỉ tại 3/74 Thành Thái Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303590580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303590580

Ngày cấp 24-12-2004 Ngày đóng MST 10-12-2009
Tên chính thức

Cty TNHH Trần Quang Vinh

Tên giao dịch

Tran Quang Vinh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3/74 Thành Thái Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/12/2009 CCT10 CV368 (btrốn từ 08/12/2009) - - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102026973 / 22-12-2004 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

3/74 Thành Thái P.14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303590580, 4102026973, Tran Quang Vinh Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Trần Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620