Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ha Đạt

HA DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Ha Đạt - HA DAT CO.,LTD có địa chỉ tại 160/25/27 Đường TCH13, Khu phố 4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303654763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303654763

Ngày cấp 20-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ha Đạt

Tên giao dịch

HA DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0838543871 / 0838543891
Địa chỉ trụ sở

160/25/27 Đường TCH13, Khu phố 4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838543871 / 0838543891
Địa chỉ nhận thông báo thuế 160/25/27 Đường TCH13, Khu phố 4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303654763 / 25-01-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

55/2 Khu Phố 4-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phụng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303654763, 0838543871, HA DAT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Nguyễn Văn Phụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490