Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cj Cgv Việt Nam - Chi Nhánh Vũng Tàu 2

Cj Cgv Vietnam Co., Ltd – Vung Tau 2 Branch

Công Ty TNHH Cj Cgv Việt Nam - Chi Nhánh Vũng Tàu 2 - Cj Cgv Vietnam Co., Ltd – Vung Tau 2 Branch có địa chỉ tại 33A đường 30/04, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 0303675393-046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chiếu phim

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303675393-046

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cj Cgv Việt Nam - Chi Nhánh Vũng Tàu 2

Tên giao dịch

Cj Cgv Vietnam Co., Ltd – Vung Tau 2 Branch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33A đường 30/04, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303675393-046 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Sim Joon Beom

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chiếu phim Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0303675393-046, Cj Cgv Vietnam Co., Ltd – Vung Tau 2 Branch, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 9, Sim Joon Beom

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chiếu phim 5914
2 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
3 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Hoạt động phát thanh 60100
6 Hoạt động truyền hình 60210
7 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300