Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Châu

Tuan Chau Co.,Ltd

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Châu - Tuan Chau Co.,Ltd có địa chỉ tại 48 Đường 17A KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303738406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303738406

Ngày cấp 20-04-2005 Ngày đóng MST 10-10-2005
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Châu

Tên giao dịch

Tuan Chau Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

48 Đường 17A KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 05/09/2005 CCTBTân - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102029260 / 13-04-2005 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

60/21 Vạn Kiếp P.03-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303738406, 4102029260, Tuan Chau Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Nguyễn Văn Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663