Công Ty TNHH Viễn Thông Song Long - SONG LONG TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại E12 Đường B1, Cư xá 30 tháng 4 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303744946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0303744946 |
Ngày cấp | 21-04-2005 | Ngày đóng MST | 17-08-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Viễn Thông Song Long |
Tên giao dịch | SONG LONG TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh | Điện thoại / Fax | 8994665 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | E12 Đường B1, Cư xá 30 tháng 4 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8994665 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 642 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0303744946 / 21-04-2005 | Cơ quan cấp | Ho Chi Minh BRO | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/21/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Địa chỉ chủ sở hữu | 353 Trệt, Nguyễn Trãi-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0303744946, 8994665, SONG LONG TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Nguyễn Thị Thanh Nga
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0303744946 | CH | 164 QL13 P.26 |