Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cadian Vietnam

Cadian Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Cadian Vietnam - Cadian Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Số 63, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303751911-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303751911-001

Ngày cấp 21-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cadian Vietnam

Tên giao dịch

Cadian Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 63, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303751911-001 / 21-07-2008 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Naoki Kodama

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0303751911-001, Cadian Vietnam Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Naoki Kodama

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
16 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
18 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200