Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoan Định Hướng Vũ

VUDIRDRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoan Định Hướng Vũ - VUDIRDRI CO.,LTD có địa chỉ tại 360 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303752312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303752312

Ngày cấp 26-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoan Định Hướng Vũ

Tên giao dịch

VUDIRDRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 8420627 / 8420627
Địa chỉ trụ sở

360 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8420627 / 8420627
Địa chỉ nhận thông báo thuế 360 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303752312 / 28-01-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Lê Thảo Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

344/627 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 5-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Đình Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Phạm Hoàng Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303752312, 8420627, VUDIRDRI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 5, Vũ Lê Thảo Uyên, Vũ Đình Dũng, Võ Phạm Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
22 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200