Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Và Hóa Chất Khoa Học Kỹ Thuật Nam ý

NAM Y CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Và Hóa Chất Khoa Học Kỹ Thuật Nam ý - NAM Y CO.,LTD có địa chỉ tại 54 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303755095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303755095

Ngày cấp 27-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Và Hóa Chất Khoa Học Kỹ Thuật Nam ý

Tên giao dịch

NAM Y CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0839707043 / 0839707036
Địa chỉ trụ sở

54 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839707043 / 0839707036
Địa chỉ nhận thông báo thuế 54 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303755095 / 15-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Thơ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303755095, 0839707043, NAM Y CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6, Nguyễn Hoàng Trí, Đinh Thị Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Đúc sắt thép 24310
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa thiết bị khác 33190
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Xuất bản phần mềm 58200
84 Lập trình máy vi tính 62010
85 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
86 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
87 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
88 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
89 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
90 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Đại lý du lịch 79110
97 Điều hành tua du lịch 79120
98 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
101 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
102 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
103 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
104 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
105 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
106 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303755095 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết 149/40A Bành Văn Trõn