Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam

Nidec Sankyo Viet Nam Corporation

Công Ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam - Nidec Sankyo Viet Nam Corporation có địa chỉ tại Lô I1-N1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303826116 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303826116

Ngày cấp 09-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam

Tên giao dịch

Nidec Sankyo Viet Nam Corporation

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 7700719 /
Địa chỉ trụ sở

Lô I1-N1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7700719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303826116 / 09-03-2005 Cơ quan cấp Ban Quản Lý KCNC TP.HCM
Năm tài chính 09-03-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 39 Tổng số lao động 39
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Miyazawa Tetsuo

Địa chỉ chủ sở hữu

Cao ốc An Cư-Phường Bình An-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hara Shigeho

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303826116, 7700719, Nidec Sankyo Viet Nam Corporation, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Tân Phú, Miyazawa Tetsuo, Hara Shigeho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990