Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế -Xây Dựng Kiến Vàng

CôNG TY TNHH KV

Công Ty TNHH Thiết Kế -Xây Dựng Kiến Vàng - CôNG TY TNHH KV có địa chỉ tại 340/14 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303889349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303889349

Ngày cấp 21-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế -Xây Dựng Kiến Vàng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH KV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0906305359 /
Địa chỉ trụ sở

340/14 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906305359 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 340/14 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303889349 / 14-07-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303889349, 0906305359, CôNG TY TNHH KV, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Nguyễn Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100