Công Ty TNHH Thuận Thành Phát - THUAN THANH PHAT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 758/8 khu phố 6 Hương Lộ 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303891789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0303891789 |
Ngày cấp | 24-07-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thuận Thành Phát |
Tên giao dịch | THUAN THANH PHAT COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Bình Tân | Điện thoại / Fax | 84837623511 / 84837623703 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 758/8 khu phố 6 Hương Lộ 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 84837623511 / 84837623703 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 758/8 khu phố 6 Hương Lộ 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0303891789 / 04-07-2005 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Thành Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | 30L Nguyễn Thức Tự-Phường An Lạc A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Trương Thành Tuấn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0303891789, 84837623511, THUAN THANH PHAT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Trương Thành Tuấn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |