Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Na Vo

Na Vo Co.,Ltd

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Na Vo - Na Vo Co.,Ltd có địa chỉ tại R4-82 Hưng Gia 3 Phú Mỹ Hưng Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303898110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303898110

Ngày cấp 29-07-2005 Ngày đóng MST 03-11-2006
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Na Vo

Tên giao dịch

Na Vo Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

R4-82 Hưng Gia 3 Phú Mỹ Hưng Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 03/11/06 Khoá MST - - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102031968 / 26-07-2005 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

351 Bis Bến Chương Dương P.CK-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303898110, 4102031968, Na Vo Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620