Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sài Gòn Hương Nam

SHNA CO.,LTD

Công Ty TNHH Sài Gòn Hương Nam - SHNA CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 213, lầu 2, Tòa nhà 2-4-6 Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303947826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303947826

Ngày cấp 31-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sài Gòn Hương Nam

Tên giao dịch

SHNA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838227420 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 213, lầu 2, Tòa nhà 2-4-6 Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838227420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 213, lầu 2, Tòa nhà 2-4-6 Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303947826 / 04-08-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2C6-10, KP Sky Graden-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Minh Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Đình Minh Bảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303947826, 0838227420, SHNA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Thị Hải Yến, Phạm Minh Thông, Phan Đình Minh Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290