Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Gia Khánh

GKH CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Gia Khánh - GKH CO.,LTD có địa chỉ tại 173/8 Đường Đông Hưng thuận 02, Khu phố 5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303953509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303953509

Ngày cấp 01-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Gia Khánh

Tên giao dịch

GKH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

173/8 Đường Đông Hưng thuận 02, Khu phố 5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 173/8 Đông Hưng Thuận 02 KP5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303953509 / 29-08-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vân Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

40/5/4 Đường Số 28-Phường Sơn Kỳ-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vân Thùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303953509, GKH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Hưng Thuận, Nguyễn Thị Vân Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
36 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Thu gom rác thải độc hại 3812
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
78 Dịch vụ ăn uống khác 56290
79 Hoạt động viễn thông có dây 61100
80 Hoạt động viễn thông không dây 61200
81 Hoạt động viễn thông khác 6190
82 Lập trình máy vi tính 62010
83 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
84 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
85 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
86 Cổng thông tin 63120
87 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
94 Cho thuê băng, đĩa video 77220
95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
100 Đại lý du lịch 79110
101 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
102 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
103 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
104 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
105 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
106 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
107 Giáo dục mầm non 85100
108 Giáo dục nghề nghiệp 8532
109 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
110 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
111 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
112 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
113 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
114 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
115 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
116 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303953509 Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Gia Khánh 173/8 Đường Đông Hưng thuận 02, Khu phố 5
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303953509 CN Cty TNHH TM VT Gia Khỏnh 672/674 õu Cơ P.14