Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Việt Thịnh Nguyên

V.T .N. CORP.

Công Ty Cổ Phần Việt Thịnh Nguyên - V.T .N. CORP. có địa chỉ tại 69/38/5 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303975291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303975291

Ngày cấp 15-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Việt Thịnh Nguyên

Tên giao dịch

V.T .N. CORP.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0862587198 / 0908300
Địa chỉ trụ sở

69/38/5 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862587198 / 0908300
Địa chỉ nhận thông báo thuế 69/38/5 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303975291 / 07-09-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trí Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

267/6 ấp Nhân Phước-Xã Xuyên Mộc-Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lê Trí Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hữu Lộc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303975291, 0862587198, V.T .N. CORP., TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Lê Trí Tín, Trần Hữu Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động viễn thông có dây 61100
17 Hoạt động viễn thông không dây 61200
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990