Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Quảng Cáo Sao Thanh - Sao Thanh Trading Service Construction & Advertising Co.,Ltd có địa chỉ tại 866 Quốc Lộ 13 Phường Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303979659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0303979659 |
Ngày cấp | 20-09-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Quảng Cáo Sao Thanh |
Tên giao dịch | Sao Thanh Trading Service Construction & Advertising Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | Điện thoại / Fax | 37295778 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 866 Quốc Lộ 13 Phường Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 866 Quốc Lộ 13 P.Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4102033109 / 13-09-2005 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (4) 13/03/09 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Dương Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | 148/2 KP Long Thới Thị Trấn Lái Thiêu-Phường Lái Thiêu-TX Thuận An-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Dương Bình |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Ngô Trần Trọng Chương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0303979659, 4102033109, 37295778, Sao Thanh Trading Service Construction & Advertising Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Nguyễn Dương Bình, Ngô Trần Trọng Chương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |