Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tháp Việt

THAP VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tháp Việt - THAP VIET CO.,LTD có địa chỉ tại số 5 đường B6 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304056438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304056438

Ngày cấp 31-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tháp Việt

Tên giao dịch

THAP VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0837138482 / 0837138482
Địa chỉ trụ sở

số 5 đường B6 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837138482 / 0837138482
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 5 đường B6 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304056438 / 24-10-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thế Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

1/4-Thị Trấn Hóc Môn-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Thế Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304056438, 0837138482, THAP VIET CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Vũ Thế Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300