Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt

Viet Team Tourism Service - Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt - Viet Team Tourism Service - Trading Company Limited có địa chỉ tại 202/5 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304077597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304077597

Ngày cấp 10-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt

Tên giao dịch

Viet Team Tourism Service - Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0838227656 / 0838257437
Địa chỉ trụ sở

202/5 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838227656 / 0838257437
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304077597 / 10-11-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 10-11-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Từ Như Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304077597, 0838227656, Viet Team Tourism Service - Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Từ Như Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn vải 46411
34 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
35 Bán buôn hàng may mặc 46413
36 Bán buôn giày dép 46414
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
63 Bán buôn cao su 46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
71 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
72 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
73 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
74 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
75 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
76 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
77 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
78 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
79 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
80 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
81 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
82 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
83 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
84 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
85 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
86 Vận tải hành khách đường sắt 49110
87 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
88 Vận tải bằng xe buýt 49200
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
91 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
93 Bưu chính 53100
94 Chuyển phát 53200
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Khách sạn 55101
97 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
98 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
99 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
102 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ ăn uống khác 56290
105 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
106 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
107 Hoạt động sản xuất phim video 59112
108 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
109 Hoạt động hậu kỳ 59120
110 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê ôtô 77101
113 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
114 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
115 Cho thuê băng, đĩa video 77220
116 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
118 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
119 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
120 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
122 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
123 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
124 Cung ứng lao động tạm thời 78200
125 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
126 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
127 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
128 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
129 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
131 Dịch vụ đóng gói 82920
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
133 Giáo dục nghề nghiệp 8532
134 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
135 Dạy nghề 85322
136 Đào tạo cao đẳng 85410
137 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
138 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
139 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
140 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
141 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600