Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 1900 Mody

1900 MODY

Công Ty Cổ Phần 1900 Mody - 1900 MODY có địa chỉ tại 20/3/17 Dương Đình Nghệ - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304113703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304113703

Ngày cấp 08-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 1900 Mody

Tên giao dịch

1900 MODY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20/3/17 Dương Đình Nghệ - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/3/17 Dương Đình Nghệ - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304113703 / 05-12-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Nhu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đồn Điền 1-Xã Túc Trưng-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Đình Nhu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304113703, 1900 MODY, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Trần Đình Nhu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
7 Xuất bản phần mềm 58200
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100