Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Koastal Eco Industries

Công Ty TNHH Koastal Eco Industries có địa chỉ tại 18 Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304171945 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304171945

Ngày cấp 20-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Koastal Eco Industries

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8488990 / 8488991
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Đường Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 411043000531 / 26-05-2008 Cơ quan cấp UBND TP.HCM (4) 10/12/2014
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 1-151-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

69/10D Thống Nhất 2-Xã Tân Thới Nhì-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Anh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Cẩm Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304171945, 411043000531, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Trần Anh Đức, Huỳnh Thị Cẩm Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xử lý nước thải 37002
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
4 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu