Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Lợi Lai

C.L.L CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Lợi Lai - C.L.L CO., LTD có địa chỉ tại Cầu km31 - Xã Sa Pả - Huyện Sa Pa - Lào Cai. Mã số thuế 0304173614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sa Pa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304173614

Ngày cấp 20-01-2006 Ngày đóng MST 10-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Lợi Lai

Tên giao dịch

C.L.L CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sa Pa Điện thoại / Fax 0203873330 /
Địa chỉ trụ sở

Cầu km31 - Xã Sa Pả - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0203873330 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cầu km31 - Xã Sa Pả - Huyện Sa Pa - Lào Cai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304173614 / 27-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Lào Cai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Kiều Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Cầu km 31-Xã Sa Pả-Huyện Sa Pa-Lào Cai

Tên giám đốc

Vương Thị Kiều Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304173614, 0203873330, C.L.L CO., LTD, Lào Cai, Huyện Sa Pa, Xã Sa Pả, Vương Thị Kiều Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304173614 Chi Nhánh Cty TNHH TMDV Cát Lợi Lai 093 Phố Xuân Viên TT Sa Pa
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304173614 Chi Nhánh Cty TNHH TMDV Cát Lợi Lai 093 Phố Xuân Viên TT Sa Pa