Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trường Mỹ Quang

TRUONGMYQUANG JSC

Công Ty Cổ Phần Trường Mỹ Quang - TRUONGMYQUANG JSC có địa chỉ tại 37/27 Nguyễn Minh Hoàng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304215222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304215222

Ngày cấp 06-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trường Mỹ Quang

Tên giao dịch

TRUONGMYQUANG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0838117778 / 8425338
Địa chỉ trụ sở

37/27 Nguyễn Minh Hoàng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838117778 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37/27 Nguyễn Minh Hoàng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304215222 / 06-02-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Bá Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

116/37/27 Hoàng Hoa Thám-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Bá Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm ái Thuỳ Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304215222, 0838117778, TRUONGMYQUANG JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Phạm Bá Hòa, Phạm ái Thuỳ Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất than cốc 19100
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Đại lý du lịch 79110
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290