Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lộc Giang

Loc Giang Co.,Ltd

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lộc Giang - Loc Giang Co.,Ltd có địa chỉ tại 350/1/11 Kp1 Huỳnh Tấn Phát Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304267735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304267735

Ngày cấp 04-04-2006 Ngày đóng MST 14-06-2007
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lộc Giang

Tên giao dịch

Loc Giang Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

350/1/11 Kp1 Huỳnh Tấn Phát Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/06/2007 CCT07 CV1122 (btrốn từ 11/06/2007) - - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102038069 / 03-04-2006 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT (1) 04/07/06
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

19/203 Đường 26/3 P.17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0304267735, 4102038069, Loc Giang Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Bình Thuận, Bùi Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663