Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tường Đăng Quang - Tuong Dang Quang Service Construction Trading Co,.Ltd có địa chỉ tại 32 Đường Số 8 KDC An Lạc Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304280334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0304280334 |
Ngày cấp | 12-04-2006 | Ngày đóng MST | 24-10-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tường Đăng Quang |
Tên giao dịch | Tuong Dang Quang Service Construction Trading Co,.Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Bình Tân | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 32 Đường Số 8 KDC An Lạc Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 32 Đường Số 8 KDC An Lạc P.Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4102038215 / 06-04-2006 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/6/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Cúc |
Địa chỉ chủ sở hữu | 153 ấp 1 Hưng Bình Xã Hưng Nhượng-Xã Hưng Nhượng-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre |
||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Cúc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0304280334, 4102038215, Tuong Dang Quang Service Construction Trading Co,.Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Lê Thị Cúc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |