Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tagi Logistics

TAGI LOGISTICS CO., LTD

Công Ty TNHH Tagi Logistics - TAGI LOGISTICS CO., LTD có địa chỉ tại Lầu 7, Số 21 Nguyễn Trung Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304308043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304308043

Ngày cấp 25-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tagi Logistics

Tên giao dịch

TAGI LOGISTICS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 84839102186 / 84839102183
Địa chỉ trụ sở

Lầu 7, Số 21 Nguyễn Trung Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84839102186 / 84839102183
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 7, Số 21 Nguyễn Trung Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304308043 / 19-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phương Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Phương Mỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304308043, 84839102186, TAGI LOGISTICS CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Phương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229