Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiên Vương

THIEN VUONG IMPORT EXPORT CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiên Vương - THIEN VUONG IMPORT EXPORT CO.,LTD có địa chỉ tại 289 Nguyễn ảnh Thủ, khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304312762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304312762

Ngày cấp 27-04-2006 Ngày đóng MST 05-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiên Vương

Tên giao dịch

THIEN VUONG IMPORT EXPORT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0938959577 /
Địa chỉ trụ sở

289 Nguyễn ảnh Thủ, khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938959577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 289 Nguyễn ảnh Thủ, khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304312762 / 11-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

216 Đường 11-Phường Phước Bình-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304312762, 0938959577, THIEN VUONG IMPORT EXPORT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Nguyễn Ngọc Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 In ấn 18110
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Quảng cáo 73100
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Đại lý du lịch 79110
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120