Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Dịch Vụ - Môi Trường Việt Anh

Viet Anh Environment Service Co.,Ltd

Cty TNHH Dịch Vụ - Môi Trường Việt Anh - Viet Anh Environment Service Co.,Ltd có địa chỉ tại 214 Tạ Quang Bửu - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304361181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304361181

Ngày cấp 24-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cty TNHH Dịch Vụ - Môi Trường Việt Anh

Tên giao dịch

Viet Anh Environment Service Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0862648130-08667 / 0862648135
Địa chỉ trụ sở

214 Tạ Quang Bửu - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 214 Tạ Quang Bửu - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304361181 / 10-05-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Tăng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

88A Nguyễn Thị Nhỏ ND-Phường 15-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Tăng Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304361181, 0862648130-08667, Viet Anh Environment Service Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Dương Tăng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Phá dỡ 43110
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290