Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Minh Mỹ An

MINH MY AN CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Minh Mỹ An - MINH MY AN CO., LTD có địa chỉ tại 118/112 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304379742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304379742

Ngày cấp 05-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Minh Mỹ An

Tên giao dịch

MINH MY AN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 82905171 / 82905172
Địa chỉ trụ sở

118/112 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 118/112 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304379742 / 05-06-2006 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-076 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

118/112 Bạch Đằng, Phường 24,-Phường 24-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thanh Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Kim Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304379742, 82905171, MINH MY AN CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Trần Thanh Minh, Nguyễn Kim Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sửa chữa thiết bị khác 33190
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Vận tải bằng xe buýt 49200
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100