Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Linh

Khoi Linh Co.,Ltd

Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Linh - Khoi Linh Co.,Ltd có địa chỉ tại 118/8 Phan Huy ích Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304385023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304385023

Ngày cấp 07-06-2006 Ngày đóng MST 11-02-2009
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khôi Linh

Tên giao dịch

Khoi Linh Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 8150110 /
Địa chỉ trụ sở

118/8 Phan Huy ích Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 118/8 Phan Huy ích P.15 - - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102039245 / 09-05-2006 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Xuân Cừ

Địa chỉ chủ sở hữu

118/8 Phan Huy ích P.15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Xuân Cừ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304385023, 4102039245, 8150110, Khoi Linh Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Trịnh Xuân Cừ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663