Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam - Maruse Engineering Co.,Ltd có địa chỉ tại 34 Phạm Văn Nghị KP. Sky Garden III - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304393401 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0304393401 |
Ngày cấp | 12-06-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam |
Tên giao dịch | Maruse Engineering Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 4101836 / 4101131 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 34 Phạm Văn Nghị KP. Sky Garden III - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 34 Phạm Văn Nghị KP. Sky Garden III - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 411023000057 / 14-06-2007 | Cơ quan cấp | UBND TPHCM (5) 17/05/2013 | ||||
| Năm tài chính | 01-04-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-430-459 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Iwao Setoguchi |
Địa chỉ chủ sở hữu | 11B2-2-4 Panorama Phú Mỹ Hưng-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Iwao Setoguchi |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Phượng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0304393401, 411023000057, 4101836, Maruse Engineering Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Iwao Setoguchi, Nguyễn Thị Phượng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0304393401 | Chi Nhánh Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Bắc Giang | Đồ Chè Vị Trí NX A X.Dĩnh Kế |
| 2 | 0304393401 | Chi Nhánh Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Hà Nội | T1, Kiốt số 03 nhà N09B1 Khu đô thị mới Dịch Vọng |
| 3 | 0304393401 | Chi nhánh Công ty TNHH Maruse Engineering Việt Nam tại TP. Đ | 115 Hoàng Hoa Thám |
| 4 | 0304393401 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Hưng | Thôn Trai Trang |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0304393401 | Chi Nhánh Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Bắc Giang | Đồ Chè Vị Trí NX A X.Dĩnh Kế |
| 2 | 0304393401 | Chi Nhánh Cty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Hà Nội | T1, Kiốt số 03 nhà N09B1 Khu đô thị mới Dịch Vọng |
| 3 | 0304393401 | Chi nhánh Công ty TNHH Maruse Engineering Việt Nam tại TP. Đ | 115 Hoàng Hoa Thám |
| 4 | 0304393401 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Maruse Engineering Việt Nam Tại Hưng | Thôn Trai Trang |