Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam

LEDANA CORP

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam - LEDANA CORP có địa chỉ tại 10-12-14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304481104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304481104

Ngày cấp 05-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam

Tên giao dịch

LEDANA CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0862923039 / 0862923039
Địa chỉ trụ sở

10-12-14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862923039 / 0862923039
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10-12-14-16 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304481104 / 03-08-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lang

Địa chỉ chủ sở hữu

69 khu phố 1-Phường Quyết Thắng-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Lê Thị Lang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304481104, 0862923039, LEDANA CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Lê Thị Lang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
17 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
18 Sản xuất giày dép 15200
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị khác 33190
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Xuất bản phần mềm 58200
52 Hoạt động viễn thông không dây 61200
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
57 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
67 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
68 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
69 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304481104 Chi Nhánh Cty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam Tại Tiền Giang Số D 15 Đường Số 7 KDC Mỹ Thạnh Hưng P.06
2 0304481104 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam - Nhà Máy Sản X Cụm Công nghiệp Thạnh Phú xã Thiện Tân
3 0304481104 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam Số 481 Quốc lộ 1A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304481104 Chi Nhánh Cty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam Tại Tiền Giang Số D 15 Đường Số 7 KDC Mỹ Thạnh Hưng P.06
2 0304481104 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam - Nhà Máy Sản X Cụm Công nghiệp Thạnh Phú xã Thiện Tân
3 0304481104 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lê Đại Nam Số 481 Quốc lộ 1A