Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyễn Bửu

NGUYEN BUU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nguyễn Bửu - NGUYEN BUU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại C4-13/C7, ấp 4, Đường Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304515667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304515667

Ngày cấp 24-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyễn Bửu

Tên giao dịch

NGUYEN BUU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax 0854314667 /
Địa chỉ trụ sở

C4-13/C7, ấp 4, Đường Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854314667 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C4-13/C7, ấp 4, Đường Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304515667 / 23-01-2014 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bửu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bửu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304515667, 0854314667, NGUYEN BUU COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Nguyễn Văn Bửu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100