Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Tâm Hà Phương

Tam Ha Phuong Company Limited

Cty TNHH Tâm Hà Phương - Tam Ha Phuong Company Limited có địa chỉ tại 914 Nguyễn Kiệm Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304568073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304568073

Ngày cấp 21-09-2006 Ngày đóng MST 15-06-2009
Tên chính thức

Cty TNHH Tâm Hà Phương

Tên giao dịch

Tam Ha Phuong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 4331862 / 4331862
Địa chỉ trụ sở

914 Nguyễn Kiệm Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15/06/2009 CCTGV CV122 (btrốn từ 06/06/2009) - - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102042630 / 05-09-2006 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT (2) 18/12/06
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

153 Hoà Hưng P.12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0304568073, 4102042630, 4331862, Tam Ha Phuong Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 13, Trần Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663