Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gà Trống Xanh

BLUE ROOSTER CO., LTD

Công Ty TNHH Gà Trống Xanh - BLUE ROOSTER CO., LTD có địa chỉ tại 20 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304574077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304574077

Ngày cấp 26-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gà Trống Xanh

Tên giao dịch

BLUE ROOSTER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 38771122 / 38116899
Địa chỉ trụ sở

20 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38454591 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304574077 / 21-09-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

54/1/10A Bạch Đằng-Phường 2-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304574077, 38771122, BLUE ROOSTER CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Nguyễn Hoàng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Xuất bản phần mềm 58200
7 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
8 Hoạt động hậu kỳ 59120
9 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Quảng cáo 73100
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000