Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Đạt

THINH PHAT DAT CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Đạt - THINH PHAT DAT CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 225 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304686983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304686983

Ngày cấp 16-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Đạt

Tên giao dịch

THINH PHAT DAT CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0839253545 /
Địa chỉ trụ sở

225 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839253545 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 225 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304686983 / 03-11-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Hoàng Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lương Hoàng Nhựt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304686983, 0839253545, THINH PHAT DAT CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Lương Hoàng Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100