Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Sông Ngân Hà

Milky Way Co.,Ltd

Cty TNHH Sông Ngân Hà - Milky Way Co.,Ltd có địa chỉ tại 85 Đường Số 26 Phường 10.Bỏ trốn CV 2966//CCTQ.6,23/11/2011 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304718811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304718811

Ngày cấp 07-12-2006 Ngày đóng MST 03-01-2012
Tên chính thức

Cty TNHH Sông Ngân Hà

Tên giao dịch

Milky Way Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 4060797 /
Địa chỉ trụ sở

85 Đường Số 26 Phường 10.Bỏ trốn CV 2966//CCTQ.6,23/11/2011 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 85 Đường Số 26 P.10 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102044958 / 16-11-2006 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

62/1/67 Trương Công Định P.14-Phường 14-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0304718811, 4102044958, 4060797, Milky Way Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 10, Nguyễn Thị Thu Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663